2016-03-25 01:18:05 -07:00
|
|
|
<?php
|
|
|
|
|
|
|
|
return array(
|
|
|
|
|
|
|
|
/*
|
|
|
|
|--------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
| Validation Language Lines
|
|
|
|
|--------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| The following language lines contain the default error messages used by
|
|
|
|
| the validator class. Some of these rules have multiple versions such
|
|
|
|
| such as the size rules. Feel free to tweak each of these messages.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*/
|
|
|
|
|
|
|
|
"accepted" => ":attribute phải được chấp nhận.",
|
|
|
|
"active_url" => ":attribute thì không phải URL hợp lệ.",
|
|
|
|
"after" => ":attribute phải có ngày sau ngày :date.",
|
|
|
|
"alpha" => ":attribute có thể chỉ chứa chữ.",
|
|
|
|
"alpha_dash" => ":attribute có thể chỉ chứa chữ, số và dấu phẩy.",
|
|
|
|
"alpha_num" => ":attribute có thể chỉ chứa chữ và số.",
|
|
|
|
"before" => ":attribute phải có ngày trước ngày :date.",
|
|
|
|
"between" => array(
|
|
|
|
"numeric" => ":attribute phải nằm giữa :min - :max.",
|
|
|
|
"file" => ":attribute phải nằm giữa :min - :max kilobytes.",
|
|
|
|
"string" => ":attribute phải nằm :min - :max ký tự.",
|
|
|
|
),
|
|
|
|
"confirmed" => ":attribute xác nhận không đúng.",
|
|
|
|
"date" => ":attribute có ngày không hợp lý.",
|
|
|
|
"date_format" => ":attribute không phù hợp định dạng :format.",
|
|
|
|
"different" => ":attribute và :other phải khác nhau.",
|
|
|
|
"digits" => ":attribute phải có :digits số.",
|
|
|
|
"digits_between" => ":attribute phải ở giữa :min và :max số.",
|
|
|
|
"email" => "Định dạng :attribute thì không phù hợp.",
|
|
|
|
"exists" => ":attribute đã chọn không phù hợp.",
|
2016-12-03 17:10:05 -08:00
|
|
|
"email_array" => "Một hoặc nhiều địa chỉ email không hợp lệ.",
|
2016-03-25 01:18:05 -07:00
|
|
|
"image" => ":attribute phải là một hình.",
|
|
|
|
"in" => ":attribute đã lựa chọn không hợp lý.",
|
|
|
|
"integer" => ":attribute phải là một số nguyên.",
|
|
|
|
"ip" => ":attribute phải là một địa chỉ IP.",
|
|
|
|
"max" => array(
|
|
|
|
"numeric" => ":attribute có thể không lớn hơn :max.",
|
|
|
|
"file" => ":attribute có thể không lớn hơn :max kilobytes.",
|
|
|
|
"string" => ":attribute có thể không lớn hơn :max ký tự.",
|
|
|
|
),
|
|
|
|
"mimes" => ":attribute phải là một tập tin có phần mở rộng là: :values.",
|
|
|
|
"min" => array(
|
|
|
|
"numeric" => ":attribute phải có ít nhất :min.",
|
|
|
|
"file" => ":attribute phải ít nhất :min kilobytes.",
|
|
|
|
"string" => ":attribute phải ít nhất :min ký tự.",
|
|
|
|
),
|
|
|
|
"not_in" => ":attribute đã chọn không hợp lý.",
|
|
|
|
"numeric" => ":attribute phải là một số.",
|
|
|
|
"regex" => "Định dạng :attribute thì không hợp lý.",
|
|
|
|
"required" => "Trường :attribute thì bắt buộc.",
|
|
|
|
"required_if" => "Trường :attribute thì bắt buộc khi :other là :value.",
|
|
|
|
"required_with" => "Trường :attribute thì bắt buộc khi :values là hiện hành.",
|
|
|
|
"required_without" => "Trường :attribute thì bắt buộc khi :values không hiện hành.",
|
|
|
|
"same" => ":attribute và :other phải giống nhau.",
|
|
|
|
"size" => array(
|
|
|
|
"numeric" => ":attribute phải có cỡ :size.",
|
|
|
|
"file" => ":attribute phải có cỡ :size kilobytes.",
|
|
|
|
"string" => ":attribute phải có :size ký tự.",
|
|
|
|
),
|
|
|
|
"unique" => ":attribute đã sẵn sàng.",
|
|
|
|
"url" => "Định dạng :attribute thì không hợp lý.",
|
2016-12-03 17:10:05 -08:00
|
|
|
"statuslabel_type" => "Bạn phải chọn một loại nhãn trạng thái hợp lệ",
|
|
|
|
"unique_undeleted" => ":attribute phải là duy nhất.",
|
2016-03-25 01:18:05 -07:00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
/*
|
|
|
|
|--------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
| Custom Validation Language Lines
|
|
|
|
|--------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Here you may specify custom validation messages for attributes using the
|
|
|
|
| convention "attribute.rule" to name the lines. This makes it quick to
|
|
|
|
| specify a specific custom language line for a given attribute rule.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*/
|
|
|
|
|
|
|
|
'custom' => array(),
|
|
|
|
'alpha_space' => "Trường :attribute chứa đựng một ký tự không được phép.",
|
|
|
|
|
|
|
|
/*
|
|
|
|
|--------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
| Custom Validation Attributes
|
|
|
|
|--------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| The following language lines are used to swap attribute place-holders
|
|
|
|
| with something more reader friendly such as E-Mail Address instead
|
|
|
|
| of "email". This simply helps us make messages a little cleaner.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*/
|
|
|
|
|
|
|
|
'attributes' => array(),
|
|
|
|
|
|
|
|
);
|